Có 2 kết quả:

优等 yōu děng ㄧㄡ ㄉㄥˇ優等 yōu děng ㄧㄡ ㄉㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) first-rate
(2) of the highest order
(3) high-class
(4) excellent
(5) superior

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) first-rate
(2) of the highest order
(3) high-class
(4) excellent
(5) superior

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0