Có 2 kết quả:
优等 yōu děng ㄧㄡ ㄉㄥˇ • 優等 yōu děng ㄧㄡ ㄉㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first-rate
(2) of the highest order
(3) high-class
(4) excellent
(5) superior
(2) of the highest order
(3) high-class
(4) excellent
(5) superior
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first-rate
(2) of the highest order
(3) high-class
(4) excellent
(5) superior
(2) of the highest order
(3) high-class
(4) excellent
(5) superior
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0